EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
controllable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
controllable
controllable /kən'trouləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
dễ vận dụng, dễ điều khiển
có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)
@controllable
điều khiển được, điều chỉnh được
← Xem thêm từ controllability
Xem thêm từ controlled →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
co
con
cont
control
la
lab
nt
olla
on
roll
rollable
troll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…