ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ controllable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng controllable


controllable /kən'trouləbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ
  dễ vận dụng, dễ điều khiển
  có thể chế ngự, có thể kiềm chế (tình dục)

@controllable
  điều khiển được, điều chỉnh được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…