ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ controlment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng controlment


controlment

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự quản lý
  sự chi phối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…