ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contusions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contusions


contusion /kən'tju:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm giập; (y học) sự đụng giập
  vết đụng giập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…