ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contusive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contusive


contusive /kən'tju:ziv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm giập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…