EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conurbation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conurbation
conurbation /,kɔnə:'beiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu thành phố (tập trung các thành phố)
← Xem thêm từ conundrums
Xem thêm từ conurbations →
Từ vựng liên quan
at
ba
bat
c
co
con
ion
nu
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…