ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convalesce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convalesce


convalesce /,kɔnvə'les/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lại sức, hồi phục (sau khi ốm)
  dưỡng bệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…