ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ converging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng converging


converging /kən'və:dʤiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (vật lý); (toán học) hội tụ
converging less → thấu kính hội tụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…