ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conversable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conversable


conversable /kən'və:səbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)
  dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…