EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conversableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conversableness
conversableness /kən'və:səblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện
tính dễ giao du, tính dễ làm quen
← Xem thêm từ conversable
Xem thêm từ conversance →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
c
co
con
conversable
en
er
lenes
on
rsa
sa
sable
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…