ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conversationalist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conversationalist


conversationalist /,kɔnvə'seiʃnəlist/ (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…