EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conversationalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conversationalist
conversationalist /,kɔnvə'seiʃnəlist/ (conversationist) /,kɔnvə'seiʃənist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện
← Xem thêm từ conversational program
Xem thêm từ conversationalists →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
conversation
conversational
er
ion
is
li
list
on
rsa
sa
sat
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…