EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
conversions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
conversions
Conversion
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự chuyển đổi
+ Tập quán phát hành CHỨNG KHOÁN và CỔ PHIẾU mới để thay thế cái cũ.
← Xem thêm từ conversionary
Xem thêm từ convert →
Từ vựng liên quan
c
co
con
Conversion
conversion
er
ion
ions
on
si
version
versions
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…