EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convexo-concave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convexo-concave
convexo-concave /kɔn'veksou'kɔnkeiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lồi lõm, mặt lồi mặt lõm
@convexo concave
lồi lõm
← Xem thêm từ convexness
Xem thêm từ convexo-convex →
Từ vựng liên quan
av
ave
c
cav
cave
co
con
concave
convex
ex
on
vex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…