EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
convoluting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
convoluting
convolute /'kɔnvəlu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quấn lại, sự xoắn lại
tính từ
(thực vật học) quấn
@convolute
mặt cuốn
← Xem thêm từ convolutes
Xem thêm từ convolution →
Từ vựng liên quan
c
co
con
in
luting
on
ti
tin
ting
ut
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…