ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ convoluting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng convoluting


convolute /'kɔnvəlu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự quấn lại, sự xoắn lại

tính từ


  (thực vật học) quấn

@convolute
  mặt cuốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…