EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cooling-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cooling-off
cooling-off
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dịu bớt những căm tức
a cooling off period
→thời kỳ hoà dịu
← Xem thêm từ cooling jacket
Xem thêm từ Cooling off period →
Từ vựng liên quan
c
co
coo
cool
cooling
in
li
ling
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…