ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coolly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coolly


coolly /'ku:li/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mát nẻ
  điềm tĩnh, bình tĩnh
  lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…