ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coolish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coolish


coolish /'ku:liʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi lạnh, mát
it is coolish this morning → sáng nay trời mát
  lãnh đạm, nhạt nhẽo, hờ hững
a coolish reception → sự tiếp đãi hờ hững

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…