ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cooling system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cooling system


cooling system

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống làm nguội/mát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…