EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coombe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coombe
combe /ku:m/ (combe) /combe/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp
← Xem thêm từ coomb
Xem thêm từ coombes →
Từ vựng liên quan
be
c
co
coo
coomb
mb
mbe
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…