EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coper
coper /'koupə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh lái ngựa ((cũng) horse coper)
quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper)
← Xem thêm từ copepod
Xem thêm từ Copernican →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
cope
er
op
ope
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…