ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coper


coper /'koupə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  anh lái ngựa ((cũng) horse coper)
  quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…