EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coprologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coprologies
coprology /kɔ'prɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu
← Xem thêm từ coprolite
Xem thêm từ coprology →
Từ vựng liên quan
c
co
cop
gi
lo
log
op
pr
pro
prolog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…