ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coprologies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coprologies


coprology /kɔ'prɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…