ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ copula

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng copula


copula /'kɔpjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hệ từ
  (giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn)
  (âm nhạc) đoạn nối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…