ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordial


cordial /'kɔ:djəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thân ái, thân mật, chân thành
cordial smile → nụ cười thân mật
  kích thích tim
cordial medicine → thuốc kích thích tim
cordial dislike
  sự ghét cay ghét đắng

danh từ


  (thương nghiệp) rượu bổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…