ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cordiality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordiality


cordiality /,kɔ:di'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…