EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cordially
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cordially
cordially /'kɔ:djəli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thân ái, thân mật; chân thành
← Xem thêm từ cordiality
Xem thêm từ cordials →
Từ vựng liên quan
all
ally
c
co
cord
cordial
dial
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…