EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corking
corking /'kɔ:kiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục)
lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên
cừ khôi, phi thường
← Xem thêm từ corkiness
Xem thêm từ corks →
Từ vựng liên quan
c
co
cork
in
kin
king
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…