EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cornel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cornel
cornel /'kɔ:neỴ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống cây phù du
← Xem thêm từ corned
Xem thêm từ cornelian →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
el
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…