EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cornelian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cornelian
cornelian /kɔ:'ni:ljən/ (carnelian) /kə'niljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) cacnelian
← Xem thêm từ cornel
Xem thêm từ corneous →
Từ vựng liên quan
an
c
co
corn
cornel
el
li
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…