EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corner-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corner-man
corner-man /'kɔnəmæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) corner boy
kẻ vét hàng đầu cơ
← Xem thêm từ corner-flag
Xem thêm từ corner reflector →
Từ vựng liên quan
an
c
co
corn
corner
er
ma
man
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…