EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cornerwise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cornerwise
cornerwise /'kɔ:nəwaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo đường chéo góc
← Xem thêm từ cornerways
Xem thêm từ cornet →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
corner
er
is
or
rn
se
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…