EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cornet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cornet
cornet /'kɔ:nit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) kèn coonê
người thổi kèn coonê
bao giấy hình loa (đựng lạc rang...)
khăn trùm của bá tước (màu trắng)
(sử học) sĩ quan kỵ binh cầm cờ lệnh
← Xem thêm từ cornerwise
Xem thêm từ cornetist →
Từ vựng liên quan
c
co
corn
net
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…