ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corniest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corniest


corny /'kɔ:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có chai (chân)
  nhiều lúa
  (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
  (thông tục) uỷ mị, sướt mướt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…