EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corollaceou
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corollaceou
corollaceou
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) hình tràng hoa; như tràng hoa
← Xem thêm từ corolla
Xem thêm từ corollaries →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
ce
ceo
co
corolla
la
lac
lace
olla
or
ou
roll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…