ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coronaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coronaries


coronary /'kɔrənəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) hình vành
coronary arteries → động mạch vành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…