EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corregidor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corregidor
corregidor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) chánh án toà án thành phố Tây Ban Nha
← Xem thêm từ corrects
Xem thêm từ correlate →
Từ vựng liên quan
c
co
do
dor
gi
id
or
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…