ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ correlate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng correlate


correlate /'kɔrileit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thể tương liên, yếu tố tương liên

động từ


  có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau

@correlate
  tươgn quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…