ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corroboree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corroboree


corroboree /kə'rɔbəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điệu múa corrobori (một điệu múa dân gian ở Uc)

nội động từ


  nhảy múa theo điệu corrobori

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…