EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrugations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrugations
corrugation /,kɔru'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gấp nếp; sự nhăn lại
← Xem thêm từ corrugation
Xem thêm từ corrupt →
Từ vựng liên quan
at
c
co
corrugation
gat
ion
ions
on
or
ru
rug
ruga
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…