ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrugations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrugations


corrugation /,kɔru'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gấp nếp; sự nhăn lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…