ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corruptions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corruptions


corruption /kə'rʌpʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hối lộ, sự tham nhũng
  sự mục nát, sự thối nát
  sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…