EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corsetry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corsetry
corsetry
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồ lót phụ nữ để làm thân thể mảnh dẻ
← Xem thêm từ corsetiere
Xem thêm từ corsets →
Từ vựng liên quan
c
co
corse
Corset
corset
or
se
set
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…