EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coruscates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coruscates
coruscate /'kɔrəskeit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
chói lọi, sáng loáng, lấp lánh
← Xem thêm từ coruscated
Xem thêm từ coruscating →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cate
co
coruscate
or
ru
sc
scat
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…