ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ costae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng costae


costa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều costae
  xương sườn
  (thực vật) gân (sống lá)
  cạnh (cuống lá)
  gân sườn cánh (côn trùng)
  bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…