costa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều costae
xương sườn
(thực vật) gân (sống lá)
cạnh (cuống lá)
gân sườn cánh (côn trùng)
bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)
* danh từ
số nhiều costae
xương sườn
(thực vật) gân (sống lá)
cạnh (cuống lá)
gân sườn cánh (côn trùng)
bờ trước cánh; mép trước cánh (chim)