EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
costal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
costal
costal /'kɔstl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) sườn
← Xem thêm từ costae
Xem thêm từ costard →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
Cost
cost
costa
os
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…