EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
costard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
costard
costard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại táo lớn ở Anh
(đùa cợt) cái đầu
← Xem thêm từ costal
Xem thêm từ costean →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
Cost
cost
costa
os
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…