EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
costean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
costean
costean /kɔs'ti:n/ (costeen) /kɔs'ti:n/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(ngành mỏ) dò hướng vỉa
← Xem thêm từ costard
Xem thêm từ coster →
Từ vựng liên quan
an
c
co
COs
cos
Cost
cost
ea
os
st
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…