ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coster


coster /'kɔstə/ (costermonger) /'kɔstə,mʌɳgə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…