EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coster
coster /'kɔstə/ (costermonger) /'kɔstə,mʌɳgə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mua bán hàng rong (cá, hoa quả...)
← Xem thêm từ costean
Xem thêm từ costermonger →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
Cost
cost
er
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…