ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ costlier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng costlier


costly /'kɔstli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đắt tiền, quý giá
costly furniture → đồ đạc đắc tiền
  tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại
a costly war → một cuộc chiến tranh hao tiền tốn của

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…