EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cottony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cottony
cottony /'kɔtni/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bông; như bông
← Xem thêm từ cottons
Xem thêm từ cotyledon →
Từ vựng liên quan
c
co
cot
cotton
on
ot
otto
to
ton
tony
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…