ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cottons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cottons


cotton /'kɔtn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bông
a bale of cotton → kiệu bông
  cây bông
  chỉ, sợi
  vải bông

nội động từ


  hoà hợp, ăn ý
to cotton together → ăn ý với nhau
to cotton with each other → hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
  yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
to cotton on to somebody
  bắt đầu thích ai; kết thân với ai
to cotton on
  (từ lóng) hiểu
to cotton up to
  làm thân, ngỏ ý trước
  gắn bó với ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…