cotton /'kɔtn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bông
a bale of cotton → kiệu bông
cây bông
chỉ, sợi
vải bông
nội động từ
hoà hợp, ăn ý
to cotton together → ăn ý với nhau
to cotton with each other → hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
to cotton on to somebody
bắt đầu thích ai; kết thân với ai
to cotton on
(từ lóng) hiểu
to cotton up to
làm thân, ngỏ ý trước
gắn bó với ai