EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countability
countability
Phát âm
Ý nghĩa
xem countable
tính đếm được
← Xem thêm từ count pulse
Xem thêm từ countable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
c
co
count
it
li
lit
nt
ou
ta
tab
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…