EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counter-coup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counter-coup
counter-coup
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc phản công chống lại một chính quyền vừa lập lên nhờ đảo chính
← Xem thêm từ counter-controller
Xem thêm từ counter-criticizm →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
coup
er
nt
ou
un
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…